Đọc nhanh: 蒙托罗拉 (mông thác la lạp). Ý nghĩa là: Motorola.
蒙托罗拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Motorola
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙托罗拉
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
拉›
罗›
蒙›