Đọc nhanh: 蒙藏 (mông tạng). Ý nghĩa là: thuốc mê; thuốc tê。麻醉劑的通稱。.
蒙藏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc mê; thuốc tê。麻醉劑的通稱。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙藏
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒙›
藏›