Đọc nhanh: 专用飞机 (chuyên dụng phi cơ). Ý nghĩa là: phi cơ riêng; chuyên cơ.
专用飞机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi cơ riêng; chuyên cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专用飞机
- 用 飞机 布雷
- dùng máy bay rải mìn
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 宇航员 都 用 这个 打 飞机
- Các phi hành gia sử dụng nó để thủ dâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
机›
用›
飞›