Đọc nhanh: 葱白儿 (thông bạch nhi). Ý nghĩa là: củ hành.
葱白儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. củ hành
葱的茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葱白儿
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 我 的 活儿 全 白干 了
- Tất cả việc tôi làm đều tốn công vô ích rồi.
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 晚上 没睡 好 , 白天 老是 打盹儿
- tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
白›
葱›