董仲舒 dǒngzhòngshū
volume volume

Từ hán việt: 【đổng trọng thư】

Đọc nhanh: 董仲舒 (đổng trọng thư). Ý nghĩa là: Dong Zhongshu (179-104 TCN), triết gia có ảnh hưởng trong việc thiết lập Nho giáo như một hệ thống giá trị được thiết lập của triều đại nhà Hán trước đây.

Ý Nghĩa của "董仲舒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

董仲舒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dong Zhongshu (179-104 TCN), triết gia có ảnh hưởng trong việc thiết lập Nho giáo như một hệ thống giá trị được thiết lập của triều đại nhà Hán trước đây

Dong Zhongshu (179-104 BC), philosopher influential in establishing Confucianism as the established system of values of former Han dynasty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 董仲舒

  • volume volume

    - shì 仲弟 zhòngdì

    - Cậu ấy là em thứ hai.

  • volume volume

    - shì 仲兄 zhòngxiōng ma

    - Anh ấy là anh hai phải không?

  • volume volume

    - shì 收藏 shōucáng 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī 董事 dǒngshì

    - Anh ấy là giám đốc công ty.

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān de 烟味 yānwèi ràng 感到 gǎndào 舒服 shūfú

    - Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.

  • volume volume

    - yǒu 人类 rénlèi 所知 suǒzhī de 所有 suǒyǒu 年份 niánfèn de 古董 gǔdǒng 唱片 chàngpiàn

    - Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy đã sưu tập nhiều đồ cổ.

  • volume volume

    - shì 古董 gǔdǒng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông ấy là một giáo viên cổ hủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Trọng
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4EF2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū , Yù
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORNIN (人口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+8212
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǒng , Zhǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJG (廿竹十土)
    • Bảng mã:U+8463
    • Tần suất sử dụng:Cao