Đọc nhanh: 蒋士铨 (tưởng sĩ thuyên). Ý nghĩa là: Jiang Shiquan (1725-1784), nhà thơ nhà Thanh, một trong Tam đại nhà thơ thời Càn Long 乾嘉 三 大家.
蒋士铨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jiang Shiquan (1725-1784), nhà thơ nhà Thanh, một trong Tam đại nhà thơ thời Càn Long 乾嘉 三 大家
Jiang Shiquan (1725-1784), Qing poet, one of Three great poets of the Qianlong era 乾嘉三大家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒋士铨
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 他们 为 战士 举行 了 祭奠仪式
- Họ tổ chức lễ truy điệu cho các chiến sĩ.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 他 准备考 硕士
- Anh ấy đang chuẩn bị tham gia kỳ thi lấy bằng thạc sĩ.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
蒋›
铨›