Đọc nhanh: 舒卷 (thư quyển). Ý nghĩa là: tản ra; cuồn cuộn (mây khói). Ví dụ : - 白云舒卷。 mây trắng cuồn cuộn.
舒卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tản ra; cuồn cuộn (mây khói)
舒展和卷缩 (多指云或烟)
- 白云 舒卷
- mây trắng cuồn cuộn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒卷
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 白云 舒卷
- mây trắng cuồn cuộn.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
舒›