Đọc nhanh: 葡萄皮 (bồ đào bì). Ý nghĩa là: Vỏ nho.
葡萄皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ nho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄皮
- 像是 我 还 不 认识 任何 葡萄牙人
- Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
- 他 偷偷 摘掉 我们 家 葡萄
- Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.
- 他 修理 了 葡萄藤
- Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.
- 你 喜欢 吃 葡萄 吗 ?
- Em có thích ăn nho không?
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 葡萄 的 皮 可以 直接 吃掉
- Vỏ nho có thể ăn trực tiếp.
- 她 喜欢 吃 甜甜的 葡萄
- Cô ấy thích ăn nho ngọt.
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
萄›
葡›