Đọc nhanh: 肠结核 (trường kết hạch). Ý nghĩa là: bệnh lao ruột (y).
肠结核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lao ruột (y)
病,由结核菌侵入肠部引起症状是腹痛、腹泻与便秘交替发生、大便中有时有脓血
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠结核
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肺结核 患者
- người bị bệnh lao phổi
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 核桃树 在 秋天 结果
- Cây óc chó ra quả vào mùa thu.
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 我们 得 取出 你 的 一段 结肠
- Rằng chúng tôi sẽ phải loại bỏ một phần ruột kết của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
结›
肠›