Đọc nhanh: 甲胺 (giáp át). Ý nghĩa là: metylamin.
甲胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. metylamin
methylamine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲胺
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 保甲 制度 已 过时
- Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.
- 他 穿着 一身 华丽 的 盔甲
- Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.
- 你 为什么 要 留 着 那些 脚指甲 呢
- Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
胺›