Đọc nhanh: 落叶乔木 (lạc hiệp kiều mộc). Ý nghĩa là: cây rụng lá.
落叶乔木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây rụng lá
deciduous tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落叶乔木
- 树高 千尺 , 落叶归根
- Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 树叶 落 在 地面 上
- Lá cây rơi xuống mặt đất.
- 几片 树叶 飘飘悠悠 地 落下来
- mấy chiếc lá rơi lác đác.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 木材 露 在 院子 角落
- Gỗ để trần ở góc sân.
- 她 把 落叶 扫成 了 一堆
- Cô ấy gom lá rụng thành một đống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
叶›
木›
落›