Đọc nhanh: 落叶剂 (lạc hiệp tễ). Ý nghĩa là: chất làm rụng lá.
落叶剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất làm rụng lá
defoliant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落叶剂
- 树高 千尺 , 落叶归根
- Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.
- 叶子 轻轻 落地
- Chiếc lá rơi nhẹ nhàng xuống đất.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 秋风 吹落 了 树叶
- Gió thu thổi rụng lá.
- 树叶 落 在 地面 上
- Lá cây rơi xuống mặt đất.
- 核桃树 秋天 会 落叶
- Cây óc chó sẽ rụng lá vào mùa thu.
- 几片 树叶 飘飘悠悠 地 落下来
- mấy chiếc lá rơi lác đác.
- 正如 古 人们 说 , 落叶归根
- Như người xưa thường nói, lá rụng về cội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
叶›
落›