Đọc nhanh: 落叶树 (lạc hiệp thụ). Ý nghĩa là: cây rụng lá.
落叶树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây rụng lá
到冬季树叶枯黄凋落的树,如柳树、槐树等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落叶树
- 树高 千尺 , 落叶归根
- Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 秋风 吹落 了 树叶
- Gió thu thổi rụng lá.
- 核桃树 秋天 会 落叶
- Cây óc chó sẽ rụng lá vào mùa thu.
- 秋天 到 了 , 树叶 开始 谢落
- Mùa thu đến, lá cây bắt đầu rụng.
- 几片 树叶 飘飘悠悠 地 落下来
- mấy chiếc lá rơi lác đác.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
树›
落›