Đọc nhanh: 萨尔茨堡 (tát nhĩ tì bảo). Ý nghĩa là: Salzburg.
✪ 1. Salzburg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨尔茨堡
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 两块 披萨
- Hai lát bánh pizza.
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
尔›
茨›
萨›