Đọc nhanh: 萨尔图 (tát nhĩ đồ). Ý nghĩa là: Quận Sa'ertu của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang.
萨尔图 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Sa'ertu của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang
Sa'ertu district of Daqing city 大慶|大庆 [Dà qìng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨尔图
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
尔›
萨›