Đọc nhanh: 萨尔达 (tát nhĩ đạt). Ý nghĩa là: Zelda (trong trò chơi điện tử Legend of Zelda) (Tw, HK, Macau).
萨尔达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zelda (trong trò chơi điện tử Legend of Zelda) (Tw, HK, Macau)
Zelda (in Legend of Zelda video game) (Tw, HK, Macau)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨尔达
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
萨›
达›