Đọc nhanh: 萨德尔市 (tát đức nhĩ thị). Ý nghĩa là: Thành phố Sadr (thị trấn Shia ở Đông Bagdad).
✪ 1. Thành phố Sadr (thị trấn Shia ở Đông Bagdad)
Sadr city (Shia township in East Bagdad)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨德尔市
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
市›
德›
萨›