Đọc nhanh: 萨巴德罗 (tát ba đức la). Ý nghĩa là: José Luis Zapatero (1960-), chính trị gia PSOE người Tây Ban Nha, thủ tướng Tây Ban Nha từ năm 2004, Zapatero (tên).
萨巴德罗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. José Luis Zapatero (1960-), chính trị gia PSOE người Tây Ban Nha, thủ tướng Tây Ban Nha từ năm 2004
José Luis Zapatero (1960-), Spanish PSOE politician, prime minister of Spain from 2004
✪ 2. Zapatero (tên)
Zapatero (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨巴德罗
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 我 可以 和 摩萨德 联系
- Tôi có thể kiểm tra với Mossad.
- 她 持有 罗德岛 的 驾照
- Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.
- 你 在 佛罗伦萨 放 了 我 鸽子
- Bạn đã giúp tôi đứng lên ở Florence.
- 她 打 了 相同 的 罗德岛 的 电话
- Cô ấy đã gọi cùng một số của Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
德›
罗›
萨›