Đọc nhanh: 萨尔温江 (tát nhĩ ôn giang). Ý nghĩa là: Sông Salween, chảy từ Tây Tạng vào Myanmar.
✪ 1. Sông Salween, chảy từ Tây Tạng vào Myanmar
Salween river, flowing from Tibet into Myanmar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨尔温江
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
江›
温›
萨›