Đọc nhanh: 温江 (ôn giang). Ý nghĩa là: Quận Ôn Giang của thành phố Thành Đô 成都市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Ôn Giang của thành phố Thành Đô 成都市 , Tứ Xuyên
Wenjiang district of Chengdu city 成都市 [Chéngdūshì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温江
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
温›