Đọc nhanh: 萨嘎县 (tát dát huyện). Ý nghĩa là: Hạt Saga, Tây Tạng: Sa dga 'rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Saga, Tây Tạng: Sa dga 'rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng
Saga county, Tibetan: Sa dga' rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨嘎县
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
嘎›
萨›