Đọc nhanh: 萨德 (tát đức). Ý nghĩa là: THAAD (Phòng thủ khu vực độ cao đầu cuối), Hệ thống chống tên lửa đạn đạo của Quân đội Hoa Kỳ.
萨德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. THAAD (Phòng thủ khu vực độ cao đầu cuối), Hệ thống chống tên lửa đạn đạo của Quân đội Hoa Kỳ
THAAD (Terminal High Altitude Area Defense), US Army anti-ballistic missile system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨德
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 联系 你 在 摩萨德 的 联系人
- Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.
- 摩萨德 训练 过 她
- Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad
- 我 可以 和 摩萨德 联系
- Tôi có thể kiểm tra với Mossad.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 摩萨德 追踪 他 几个 月 了
- Mossad đã theo dõi chuyển động của anh ta trong nhiều tháng.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
萨›