拉赫曼尼诺夫 lā hè màn ní nuò fū
volume volume

Từ hán việt: 【lạp hách man ni nặc phu】

Đọc nhanh: 拉赫曼尼诺夫 (lạp hách man ni nặc phu). Ý nghĩa là: Rachmaninoff hoặc Rachmaninov (tên), Sergei Rachmaninoff (1873-1943), nhà soạn nhạc và nghệ sĩ dương cầm người Nga.

Ý Nghĩa của "拉赫曼尼诺夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉赫曼尼诺夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Rachmaninoff hoặc Rachmaninov (tên)

Rachmaninoff or Rachmaninov (name)

✪ 2. Sergei Rachmaninoff (1873-1943), nhà soạn nhạc và nghệ sĩ dương cầm người Nga

Sergei Rachmaninoff (1873-1943), Russian composer and pianist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉赫曼尼诺夫

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 阿诺 ānuò · 施瓦辛格 shīwǎxīngé bèi 古拉 gǔlā yǎo le

    - Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào

  • volume volume

    - 克拉科夫 kèlākēfū 没有 méiyǒu tián

    - Không có lĩnh vực nào ở Krakow.

  • volume volume

    - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

  • volume volume

    - 大灰狼 dàhuīláng 拉尔夫 lāěrfū 牧羊犬 mùyángquǎn 山姆 shānmǔ

    - Ralph Wolf và Sam Sheepdog.

  • volume volume

    - 以色列 yǐsèliè 特拉维夫 tèlāwéifū 郊区 jiāoqū de rén 控制 kòngzhì

    - Từ điện thoại ngoại ô aviv.

  • volume volume

    - 牙齿 yáchǐ zhǒng 下去 xiàqù jiù 会长 huìzhǎng chū 一个 yígè xīn de 拉尔夫 lāěrfū

    - Trồng nó và bạn sẽ phát triển một Ralph mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 特拉维夫 tèlāwéifū shì 这么 zhème 称呼 chēnghū de ma

    - Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét), viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AWLE (日田中水)
    • Bảng mã:U+66FC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+7 nét)
    • Pinyin: Hè , Shì , Xì
    • Âm hán việt: Hách
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCGLC (土金土中金)
    • Bảng mã:U+8D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao