Đọc nhanh: 恰亚诺夫 (kháp á nặc phu). Ý nghĩa là: Alexander Chayanov (1888-1937), nhà kinh tế nông nghiệp Liên Xô.
恰亚诺夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alexander Chayanov (1888-1937), nhà kinh tế nông nghiệp Liên Xô
Alexander Chayanov (1888-1937), Soviet agrarian economist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恰亚诺夫
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
夫›
恰›
诺›