Đọc nhanh: 罗夫诺 (la phu nặc). Ý nghĩa là: Rivne (Oblast), Rivne (hoặc Rovno), thành phố ở miền tây Ukraine.
罗夫诺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rivne (Oblast)
✪ 2. Rivne (hoặc Rovno), thành phố ở miền tây Ukraine
Rivne (or Rovno), city in western Ukraine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗夫诺
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
罗›
诺›