Đọc nhanh: 拉夫罗夫 (lạp phu la phu). Ý nghĩa là: Lavrov (tên), Sergey Viktorovich Lavrov (1950-), nhà ngoại giao và chính trị gia Nga, Bộ trưởng Ngoại giao từ năm 2004.
拉夫罗夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lavrov (tên)
Lavrov (name)
✪ 2. Sergey Viktorovich Lavrov (1950-), nhà ngoại giao và chính trị gia Nga, Bộ trưởng Ngoại giao từ năm 2004
Sergey Viktorovich Lavrov (1950-), Russian diplomat and politician, Foreign minister from 2004
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉夫罗夫
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 拉夫
- bắt phu
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 那个 拉尔夫 太笨 了
- Ralph đó thật ngu ngốc.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
拉›
罗›