Đọc nhanh: 巴拿马 (ba nã mã). Ý nghĩa là: Pa-na-ma; Panama (viết tắt là Pan), Panama (thủ đô Pa-na-ma, cũng viết là Panama City).
✪ 1. Pa-na-ma; Panama (viết tắt là Pan)
巴拿马中美洲东南部国家哥伦布于1502年在加勒比群岛海岸登陆,瓦斯克恩·埃兹第·巴尔博于1513年首次穿过巴拿马地峡了望太平洋该地由西班牙统治到1821年,这个地 区成为哥伦布比亚的一部分美国对海峡运河的渴望导致了1903年的革命和独立战争巴拿马为首都人 口2,767,000
✪ 2. Panama (thủ đô Pa-na-ma, cũng viết là Panama City)
巴拿马首都和最大的城市,位于巴拿马海湾国家的中部使建于1519年,于1671年被破坏,于1673年重建在稍偏离原地的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拿马
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
拿›
马›