Đọc nhanh: 巴拿马运河 (ba nã mã vận hà). Ý nghĩa là: kênh đào Pa-na-ma; Panama Canal (kênh đào thuộc Panama, nối liền Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, dài khoảng 82 Km).
✪ 1. kênh đào Pa-na-ma; Panama Canal (kênh đào thuộc Panama, nối liền Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, dài khoảng 82 Km)
运河名位于巴拿马共和国中部,横贯巴拿马地峡,全长约八十二公里,沟通太平洋和大西洋间的交通 初为法人雷塞布开凿,因经费不足而中止,后由美国接手,经十年完成,获得单独开凿运河权利与永久租 让权公元一九七七年,在巴国抗争下,美﹑巴两国签订巴拿马运河永久中立及营运条约,规定在公元二○○○年前运河主权归还巴国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拿马运河
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
拿›
河›
运›
马›