瑟瑟 sèsè
volume volume

Từ hán việt: 【sắt sắt】

Đọc nhanh: 瑟瑟 (sắt sắt). Ý nghĩa là: xào xạc, run rẩy; run lẩy bẩy; run bần bật, xáo xác. Ví dụ : - 秋风瑟瑟。 gió thu xào xạc.. - 瑟瑟发抖。 run lẩy bẩy.

Ý Nghĩa của "瑟瑟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xào xạc

形容轻微的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秋风 qiūfēng 瑟瑟 sèsè

    - gió thu xào xạc.

✪ 2. run rẩy; run lẩy bẩy; run bần bật

形容颤抖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瑟瑟 sèsè 发抖 fādǒu

    - run lẩy bẩy.

✪ 3. xáo xác

象声词, 形容马叫声或风声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑟瑟

  • volume volume

    - 阿瑟 āsè shì 最小 zuìxiǎo de

    - Arthur là người trẻ nhất?

  • volume volume

    - 凯瑟琳 kǎisèlín · 希尔 xīěr shì 爱伦 àilún

    - Đồi Kathryn là tên của Ellen

  • volume volume

    - méi shā 约瑟夫 yuēsèfū

    - Tôi không giết Joseph.

  • volume volume

    - 情况 qíngkuàng biàn le 办法 bànfǎ yào 适应 shìyìng 不能 bùnéng 胶柱鼓瑟 jiāozhùgǔsè

    - tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 古老 gǔlǎo de 弦乐器 xiányuèqì

    - Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.

  • volume volume

    - jiào 凯瑟琳 kǎisèlín

    - Tên tôi là Katherine.

  • volume volume

    - 就是说 jiùshìshuō 凯瑟琳 kǎisèlín yǒu 关联 guānlián

    - Điều đó có nghĩa là cô ấy có quan hệ họ hàng với Katherine.

  • volume volume

    - 安妮 ānnī · 海瑟薇 hǎisèwēi shì a

    - Anne Hathaway cũng vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPH (一土心竹)
    • Bảng mã:U+745F
    • Tần suất sử dụng:Cao