Đọc nhanh: 瑟瑟 (sắt sắt). Ý nghĩa là: xào xạc, run rẩy; run lẩy bẩy; run bần bật, xáo xác. Ví dụ : - 秋风瑟瑟。 gió thu xào xạc.. - 瑟瑟发抖。 run lẩy bẩy.
✪ 1. xào xạc
形容轻微的声音
- 秋风 瑟瑟
- gió thu xào xạc.
✪ 2. run rẩy; run lẩy bẩy; run bần bật
形容颤抖
- 瑟瑟 发抖
- run lẩy bẩy.
✪ 3. xáo xác
象声词, 形容马叫声或风声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑟瑟
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 我 没 杀 约瑟夫
- Tôi không giết Joseph.
- 情况 变 了 , 办法 也 要 适应 , 不能 胶柱鼓瑟
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi.
- 瑟 是 一种 古老 的 弦乐器
- Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.
- 我 叫 凯瑟琳
- Tên tôi là Katherine.
- 就是说 她 和 凯瑟琳 有 关联
- Điều đó có nghĩa là cô ấy có quan hệ họ hàng với Katherine.
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑟›