Đọc nhanh: 营销信息 (doanh tiêu tín tức). Ý nghĩa là: Hệ thống thông tin Marketing (Marketing information).
营销信息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống thông tin Marketing (Marketing information)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营销信息
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
- 市场 销售 情况 的 信息 不断 反馈 到 工厂
- thông tin về tình hình tiêu thụ của thị trường không ngừng phản hồi về nhà máy.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
- 他 守候 着 家乡 的 信息
- anh ấy chờ tin tức ở quê nhà.
- 他 拿到 了 重要 的 信息
- Anh ấy đã nắm bắt thông tin quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
息›
营›
销›