Đọc nhanh: 营盘镇 (doanh bàn trấn). Ý nghĩa là: nhiều người khác, Yingpan ở quận Shangluo, Thiểm Tây, Thị trấn Yingpan ở Vân Nam.
营盘镇 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều người khác
(many others)
✪ 2. Yingpan ở quận Shangluo, Thiểm Tây
Yingpan in Shangluo prefecture, Shaanxi
✪ 3. Thị trấn Yingpan ở Vân Nam
Yingpan township in Yunnan
✪ 4. Thị trấn Yingpan, tên địa danh
Yingpan township, place name
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营盘镇
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
营›
镇›