Đọc nhanh: 蒋介石 (tưởng giới thạch). Ý nghĩa là: Tưởng Giới Thạch (1887-1975), nhà lãnh đạo quân sự, người đứng đầu chính phủ Quốc dân đảng ở Trung Quốc 1928-1949 và chính phủ lưu vong Đài Loan 1950-1975.
蒋介石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tưởng Giới Thạch (1887-1975), nhà lãnh đạo quân sự, người đứng đầu chính phủ Quốc dân đảng ở Trung Quốc 1928-1949 và chính phủ lưu vong Đài Loan 1950-1975
Chiang Kai-shek (1887-1975), military leader, head of the Nationalist government in China 1928-1949 and the government in exile on Taiwan 1950-1975
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒋介石
- 介绍费
- Phí giới thiệu.
- 介绍 那本书
- Giới thiệu cuốn sách.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
石›
蒋›