Đọc nhanh: 冰镇汽水 (băng trấn khí thuỷ). Ý nghĩa là: xô-đa ướp lạnh; nước ngọt ướp lạnh.
冰镇汽水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xô-đa ướp lạnh; nước ngọt ướp lạnh
加冰块或经过冷冻器制冷的苏打水饮料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰镇汽水
- 冰镇 汽水
- nước ngọt ướp đá
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 他 在 喝 汽水
- Anh ấy đang uống nước ngọt.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 她 喜欢 冰镇 汽水
- Cô ấy thích nước ngọt ướp lạnh.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 水 加热 则 成为 蒸汽 , 冷却 则 成为 冰
- Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
水›
汽›
镇›