Đọc nhanh: 小营盘镇 (tiểu doanh bàn trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Xiaoyingpan ở Börtala Shehiri hoặc Thành phố Bole 博樂市 | 博乐市, Tân Cương.
小营盘镇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Xiaoyingpan ở Börtala Shehiri hoặc Thành phố Bole 博樂市 | 博乐市, Tân Cương
Xiaoyingpan township in Börtala Shehiri or Bole City 博樂市|博乐市, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小营盘镇
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 冬天 的 小镇 非常 凄凉
- Thị trấn vào mùa đông rất ảm đạm.
- 列车 路过 这个 小镇
- Tàu lửa đi qua thị trấn nhỏ này.
- 他 经营 了 一家 小 餐馆
- Anh ấy điều hành một nhà hàng nhỏ.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 别 总 在 一些 小事 上 打算盘
- đừng suy tính những chuyện nhỏ nhặt.
- 小米 的 营养价值 很 高
- Giá trị dinh dưỡng của hạt kê rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
盘›
营›
镇›