Đọc nhanh: 董建华 (đổng kiến hoa). Ý nghĩa là: Tung Chee-hwa (1937-), doanh nhân và chính trị gia Hồng Kông, giám đốc điều hành 1997-2005.
董建华 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tung Chee-hwa (1937-), doanh nhân và chính trị gia Hồng Kông, giám đốc điều hành 1997-2005
Tung Chee-hwa (1937-), Hong Kong entrepreneur and politician, chief executive 1997-2005
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 董建华
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 王府 的 建筑 非常 华丽
- Kiến trúc của vương phủ rất lộng lẫy.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
建›
董›