Đọc nhanh: 营盘 (doanh bàn). Ý nghĩa là: doanh trại quân đội (cách gọi cũ).
营盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. doanh trại quân đội (cách gọi cũ)
军营的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营盘
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
营›