Đọc nhanh: 营区 (doanh khu). Ý nghĩa là: nơi đóng quân; nơi trú quân.
营区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi đóng quân; nơi trú quân
指军队扎营的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营区
- 这个 营区 很 安静
- Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.
- 士兵 们 在 营区 内哨
- Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 那 是 一个 废弃 的 营区
- Đó là một khu vực doanh trại bỏ hoang.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
- 我们 打算 去 山区 露营 , 享受 大自然
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở vùng núi để tận hưởng thiên nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
营›