营寨 yíngzhài
volume volume

Từ hán việt: 【doanh trại】

Đọc nhanh: 营寨 (doanh trại). Ý nghĩa là: doanh trại; đồn trại; dinh trại; đồn. Ví dụ : - 偷袭营寨 đánh úp doanh trại

Ý Nghĩa của "营寨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

营寨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. doanh trại; đồn trại; dinh trại; đồn

旧时驻扎军队的地方;军营

Ví dụ:
  • volume volume

    - 偷袭 tōuxí 营寨 yíngzhài

    - đánh úp doanh trại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营寨

  • volume volume

    - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 难民营 nànmínyíng zhōng 饿死 èsǐ le

    - Khi họ chết đói trong trại tị nạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安排 ānpái 露营 lùyíng zài 明天 míngtiān

    - Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.

  • volume volume

    - 营寨 yíngzhài

    - doanh trại

  • volume volume

    - 偷袭 tōuxí 营寨 yíngzhài

    - đánh úp doanh trại

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经营 jīngyíng 一家 yījiā xiǎo 食品 shípǐn 杂货店 záhuòdiàn

    - Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分担 fēndān le 公司 gōngsī de 运营 yùnyíng 费用 fèiyòng

    - Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一个 yígè 非营利 fēiyínglì 组织 zǔzhī

    - Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trại
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCD (十廿金木)
    • Bảng mã:U+5BE8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao