Đọc nhanh: 营寨 (doanh trại). Ý nghĩa là: doanh trại; đồn trại; dinh trại; đồn. Ví dụ : - 偷袭营寨 đánh úp doanh trại
营寨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. doanh trại; đồn trại; dinh trại; đồn
旧时驻扎军队的地方;军营
- 偷袭 营寨
- đánh úp doanh trại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营寨
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 营寨
- doanh trại
- 偷袭 营寨
- đánh úp doanh trại
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寨›
营›