Đọc nhanh: 边寨 (biên trại). Ý nghĩa là: trại vùng biên; bản trại biên giới; biên tái.
边寨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trại vùng biên; bản trại biên giới; biên tái
边疆地区的寨子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边寨
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 柬埔寨 的 首都 是 金边
- Thủ đô của Campuchia là Phnom Penh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寨›
边›