yíng
volume volume

Từ hán việt: 【oanh】

Đọc nhanh: (oanh). Ý nghĩa là: quấn quanh; vây quanh; bận bịu. Ví dụ : - 琐事萦身 bận bịu vì những chuyện lặt vặt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quấn quanh; vây quanh; bận bịu

围绕;缠绕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 琐事 suǒshì 萦身 yíngshēn

    - bận bịu vì những chuyện lặt vặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 泉石 quánshí 萦绕 yíngrào

    - suối đá quấn quanh

  • volume volume

    - 认出 rènchū le zhè 正是 zhèngshì 失散多年 shīsànduōnián 日夜 rìyè 魂牵梦萦 húnqiānmèngyíng de 儿子 érzi

    - ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.

  • volume volume

    - 云雾 yúnwù 萦绕 yíngrào

    - mây mù vấn vít

  • volume volume

    - 悲伤 bēishāng 萦绕在 yíngràozài de 胸际 xiōngjì

    - Nỗi buồn quẩn quanh trong ngực anh ấy.

  • volume volume

    - 思乡 sīxiāng 之念 zhīniàn 萦系 yíngxì 心头 xīntóu

    - nỗi nhớ quê vương vấn trong lòng.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 使人 shǐrén 梦寐萦怀 mèngmèiyínghuái

    - việc này làm cho người ta bận lòng trong cả giấc mơ.

  • volume volume

    - 当年 dāngnián 情景 qíngjǐng 萦回 yínghuí 脑际 nǎojì

    - Cảnh tượng năm ấy vẫn còn lởn vởn trong đầu.

  • volume volume

    - 琐事 suǒshì 萦身 yíngshēn

    - bận bịu vì những chuyện lặt vặt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBVF (廿月女火)
    • Bảng mã:U+8426
    • Tần suất sử dụng:Trung bình