Đọc nhanh: 营帐 (doanh trướng). Ý nghĩa là: lều trại; nhà bạt.
营帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lều trại; nhà bạt
军队和野外工作者等用的帐篷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营帐
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 不认帐
- không chịu nhận là thiếu nợ.
- 他们 住 在 帐篷 里
- Họ sống trong lều.
- 露营 时要 带上 帐篷
- Khi cắm trại phải mang theo lều.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 他 主要 经营 高档 饭店
- Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
营›