Đọc nhanh: 营垒 (doanh luỹ). Ý nghĩa là: doanh trại bộ đội, dinh luỹ; mặt trận; đồn luỹ. Ví dụ : - 革命营垒 dinh luỹ cách mạng.
营垒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. doanh trại bộ đội
军营和四周的围墙
✪ 2. dinh luỹ; mặt trận; đồn luỹ
阵营
- 革命 营垒
- dinh luỹ cách mạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营垒
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 革命 营垒
- dinh luỹ cách mạng.
- 壁垒 保护 着 整个 军营 的 安全
- Thành lũy bảo vệ toàn bộ doanh trại.
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
营›