Đọc nhanh: 本垒 (bổn luỹ). Ý nghĩa là: gôn; góc (bóng chày).
✪ 1. gôn; góc (bóng chày)
棒球比赛中队员前进所指向的目标
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本垒
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 不惜工本
- không tiếc chi phí
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
本›