Đọc nhanh: 浮萍 (phù bình). Ý nghĩa là: bèo tấm; bèo, bình; bèo cái.
浮萍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bèo tấm; bèo
旧大陆的一种浮萍科植物,一年生草本植物,叶子浮在水面,下面生须根可入药
✪ 2. bình; bèo cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮萍
- 做人 要 扎实 , 不要 浮夸
- Làm người phải thực tế, đừng khoe khoang.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 作风 浮躁
- tác phong nông nổi.
- 作风 虚浮
- tác phong phù phiếm
- 浮萍 浮生 在 池塘 中
- bèo sống trên mặt nước trong hồ
- 作风 浮漂
- tác phong cẩu thả
- 你 的 想法 太浮
- Biện pháp của bạn không thiết thực.
- 他 的 态度 很 轻浮
- Thái độ của anh ấy rất hời hợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浮›
萍›