浮萍 fú píng
volume volume

Từ hán việt: 【phù bình】

Đọc nhanh: 浮萍 (phù bình). Ý nghĩa là: bèo tấm; bèo, bình; bèo cái.

Ý Nghĩa của "浮萍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮萍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bèo tấm; bèo

旧大陆的一种浮萍科植物,一年生草本植物,叶子浮在水面,下面生须根可入药

✪ 2. bình; bèo cái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮萍

  • volume volume

    - 做人 zuòrén yào 扎实 zhāshí 不要 búyào 浮夸 fúkuā

    - Làm người phải thực tế, đừng khoe khoang.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 浮躁 fúzào

    - tác phong nông nổi.

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 虚浮 xūfú

    - tác phong phù phiếm

  • volume volume

    - 浮萍 fúpíng 浮生 fúshēng zài 池塘 chítáng zhōng

    - bèo sống trên mặt nước trong hồ

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 浮漂 fúpiāo

    - tác phong cẩu thả

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 太浮 tàifú

    - Biện pháp của bạn không thiết thực.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 轻浮 qīngfú

    - Thái độ của anh ấy rất hời hợt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEMJ (廿水一十)
    • Bảng mã:U+840D
    • Tần suất sử dụng:Cao