Đọc nhanh: 脚踪 (cước tung). Ý nghĩa là: dấu chân; vết chân.
脚踪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu chân; vết chân
脚印;踪迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚踪
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 不见 他 的 影踪
- không nhìn thấy bóng dáng anh ấy
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
踪›