píng
volume volume

Từ hán việt: 【bình】

Đọc nhanh: (bình). Ý nghĩa là: bình phong, tranh tứ bình (gồm bốn bức ghép thành bộ tứ bình), che chắn; che chở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bình phong

屏风

✪ 2. tranh tứ bình (gồm bốn bức ghép thành bộ tứ bình)

屏条

✪ 3. che chắn; che chở

遮挡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ