虎踪猫迹 hǔ zōng māo jī
volume volume

Từ hán việt: 【hổ tung miêu tích】

Đọc nhanh: 虎踪猫迹 (hổ tung miêu tích). Ý nghĩa là: dấu vết; vết tích; đầu mối.

Ý Nghĩa của "虎踪猫迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虎踪猫迹 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dấu vết; vết tích; đầu mối

痕迹,近似"蛛丝马迹"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎踪猫迹

  • volume volume

    - 不入虎穴 bùrùhǔxué 不得 bùdé 虎子 hǔzǐ

    - không vào hang hổ, sao bất được hổ con.

  • volume volume

    - 形迹 xíngjì

    - không lộ hình tích

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 毁坏 huǐhuài 古迹 gǔjì

    - không nên phá hoại di tích

  • volume volume

    - 投诸 tóuzhū 沧海 cānghǎi 踪迹 zōngjì

    - Ném vào biển lớn không dấu vết.

  • volume volume

    - 敛迹 liǎnjì 潜踪 qiánzōng

    - dấu tung tích.

  • volume volume

    - 斥骑 chìqí zài 前方 qiánfāng 发现 fāxiàn le 敌人 dírén de 踪迹 zōngjì

    - Kỵ binh trinh thám phát hiện dấu vết của địch ở phía trước.

  • volume volume

    - 各个 gègè 角落 jiǎoluò dōu 找遍 zhǎobiàn le 仍然 réngrán 不见 bújiàn 踪迹 zōngjì

    - tìm ở mọi xó xỉnh rồi mà vẫn không thấy bóng dáng nó đâu cả.

  • volume volume

    - 老虎 lǎohǔ 狮子 shīzi dōu shì 猫科动物 māokēdòngwù

    - Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJMF (口一十一火)
    • Bảng mã:U+8E2A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao