Đọc nhanh: 虎踪猫迹 (hổ tung miêu tích). Ý nghĩa là: dấu vết; vết tích; đầu mối.
虎踪猫迹 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu vết; vết tích; đầu mối
痕迹,近似"蛛丝马迹"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎踪猫迹
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 投诸 沧海 无 踪迹
- Ném vào biển lớn không dấu vết.
- 敛迹 潜踪
- dấu tung tích.
- 斥骑 在 前方 发现 了 敌人 的 踪迹
- Kỵ binh trinh thám phát hiện dấu vết của địch ở phía trước.
- 各个 角落 都 找遍 了 , 仍然 不见 踪迹
- tìm ở mọi xó xỉnh rồi mà vẫn không thấy bóng dáng nó đâu cả.
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
虎›
踪›
迹›