Đọc nhanh: 藏踪 (tàng tung). Ý nghĩa là: giấu tung tích; ẩn náu; ẩn mình.
藏踪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấu tung tích; ẩn náu; ẩn mình
隐藏踪迹;躲藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏踪
- 他 喜欢 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 他 喜欢 收藏 古代 雕塑
- Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.
- 如果 真有 藏 着 掖 着 的 事 , 才 怕 被 娱记 跟踪 呢 !
- Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藏›
踪›