藏踪 cáng zōng
volume volume

Từ hán việt: 【tàng tung】

Đọc nhanh: 藏踪 (tàng tung). Ý nghĩa là: giấu tung tích; ẩn náu; ẩn mình.

Ý Nghĩa của "藏踪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藏踪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấu tung tích; ẩn náu; ẩn mình

隐藏踪迹;躲藏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏踪

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 隐藏 yǐncáng le 证据 zhèngjù

    - Họ đã che giấu chứng cứ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 乐器 yuèqì

    - Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发掘 fājué le 地下 dìxià de 宝藏 bǎozàng

    - Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古代 gǔdài 雕塑 diāosù

    - Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 真有 zhēnyǒu cáng zhe zhe de shì cái bèi 娱记 yújì 跟踪 gēnzōng ne

    - Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 西藏 xīzàng 探险 tànxiǎn

    - Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJMF (口一十一火)
    • Bảng mã:U+8E2A
    • Tần suất sử dụng:Cao