Đọc nhanh: 菜篮盖 (thái lam cái). Ý nghĩa là: Giỏ xe.
菜篮盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giỏ xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜篮盖
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 菜篮子
- làn xách rau.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 经过 几年 的 努力 , 本市 居民 的 菜篮子 问题 已 基本 解决
- qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
- 妈妈 择 了 一篮 菜
- Mẹ đã nhặt một rổ rau.
- 买个 篮子 , 装点 东西 伍 的
- mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
篮›
菜›