玉米粉 yùmǐ fěn
volume volume

Từ hán việt: 【ngọc mễ phấn】

Đọc nhanh: 玉米粉 (ngọc mễ phấn). Ý nghĩa là: Bột bắp.

Ý Nghĩa của "玉米粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玉米粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bột bắp

玉米粉:食品原料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉米粉

  • volume volume

    - 孩子 háizi 玉米 yùmǐ 弄混 nònghún le

    - Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 玉米粉 yùmǐfěn

    - Mẹ đang xay bột ngô.

  • volume volume

    - zài niǎn 玉米 yùmǐ

    - Anh ấy đang xay ngô.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玉米片 yùmǐpiàn ma

    - Cậu thích ăn ngô không?

  • volume volume

    - mǎi 玉米 yùmǐ 淀粉 diànfěn

    - Tôi đi mua tinh bột ngô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 野外 yěwài pào 玉米 yùmǐ

    - Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 玉米地 yùmǐdì 里间 lǐjiān le 一些 yīxiē miáo

    - Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.

  • volume volume

    - dàn 时候 shíhou duì 玉米 yùmǐ 糖浆 tángjiāng hěn 上瘾 shàngyǐn

    - Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọc , Túc
    • Nét bút:一一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:MGI (一土戈)
    • Bảng mã:U+7389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao