Đọc nhanh: 玉米粉 (ngọc mễ phấn). Ý nghĩa là: Bột bắp.
玉米粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột bắp
玉米粉:食品原料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉米粉
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 你 喜欢 玉米片 吗 ?
- Cậu thích ăn ngô không?
- 我 去 买 玉米 淀粉
- Tôi đi mua tinh bột ngô.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 但 我 那 时候 对 玉米 糖浆 很 上瘾
- Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玉›
米›
粉›